Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
áp chế



verb
To tyrannize, to persecute
họ sẵn sàng áp chế các đối thủ chính trị của mình they are ready to persecute their political opponents
kẻ mạnh áp chế kẻ yếu trong xã hội có giai cấp in a class society, the strong tyrannize the weak

[áp chế]
to tyrannize; to persecute; to oppress; to repress
Họ sẵn sàng áp chế các đối thủ chính trị của mình
They are ready to persecute their political opponents
Kẻ mạnh áp chế kẻ yếu trong xã hội có giai cấp
In a class society, the strong tyrannize the weak



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.