Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
persian




persian
['pə:∫ən]
tính từ (Persian)
(thuộc) Ba tư (nay gọi là Iran); người Ba tư; tiếng Ba tư
Persian carpet
thảm Ba tư
Persian cat
mèo Ba tư (lông dài, mịn, đuôi xù)
danh từ (Persian)
người Ba tư, cư dân của Ba tư
tiếng Ba tư


/'pə:ʃən/

tính từ
(thuộc) Ba tư
persian carpet thảm Ba tư
persian cat mèo Ba tư (lông dài, mịn, đuôi xù)

danh từ
người Ba tư
tiếng Ba tư

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "persian"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.