Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ahoy




ahoy
[ə'hɔi]
thán từ
(hàng hải) bớ! ới! (tiếng thuỷ thủ dùng để gọi thuyền, tàu)
ship ahoy!
ới thuyền!
all hands ahoy!
tất cả lên boong!


/ə'hɔi/

thán từ
(hàng hải) bớ! ới! (tiếng thuỷ thủ dùng để gọi thuyền, tàu)
ship ahoy! ới thuyền!
all hands ahoy! tất cả lên boong!

Related search result for "ahoy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.