Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
air-shaft




air-shaft
['eə∫ɑ:ft]
danh từ
hầm mỏ thông gió


/'eəʃɑ:ft/

danh từ
hầm mỏ thông gió

Related search result for "air-shaft"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.