Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
arranger




arranger
[ə'reindʒə]
danh từ
người sắp xếp, người sắp đặt
người cải biên, người soạn lại (bản nhạc...)


/ə'reindʤə/

danh từ
người sắp xếp, người sắp đặt
người cải biên, người soạn lại (bản nhạc...)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.