Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
borderland




borderland
['bɔ:dəlænd]
danh từ
khu vực nằm hai bên đường biên giới hoặc ranh giới; vùng biên giới
(nghĩa bóng) ranh giới
the borderland between individualism and collectivism
ranh giới giữa chủ nghĩa cá nhân và chủ nghĩa tập thể


/'bɔ:dəlænd/

danh từ
vùng biên giới
(nghĩa bóng) ranh giới
the borderland between individualism and collectivism ranh giới giữa chủ nghĩa cá nhân và chủ nghĩa tập thể
cái chưa rõ ràng, cái còn có thể bàn cãi được

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.