Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
capitally




capitally
['kæpitli]
phó từ
chính, chủ yếu
tuyệt diệu, xuất sắc, rất hay
she sang that song capitally
cô ta hát bài đó rất hay
to punish capitally
kết tội tử hình


/'kæpitli/

phó từ
chính, chủ yếu
tuyệt diệu, xuất sắc, rất hay
she sang that song capitally cô ta hát bài đó rất hay !to punish capitally
kết tội tử hình

Related search result for "capitally"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.