Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cartel




cartel
[kɑ:'tel]
Cách viết khác:
kartell
[kɑ:'tel]
danh từ
(kinh tế) cacten ((cũng) kartell)
sự phối hợp hành động chung (giữa các nhóm (chính trị))
sự thoả thuận giữa hai nước đang đánh nhau (về việc trao đổi tù binh...)
việc trao đổi tù binh
sự thách đấu gươm


/kɑ:'tel/ (kartell) /kɑ:'tel/

danh từ
(kinh tế) cacten ((cũng) kartell)
sự phối hợp hành động chung (giữa các nhóm chính trị)
sự thoả thuận giữa hai nước đang đánh nhau (về việc trao đổi tù binh...)
việc trao đổi tù binh
thử thách đấu gươm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cartel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.