Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cere




cere
[siə]
danh từ
(động vật học) da gốc mỏ (chim)


/siə/

danh từ
(động vật học) da gốc mỏ (chim)

Related search result for "cere"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.