Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
collector




collector
[kə'lektə]
danh từ
người thu thập, người sưu tầm; người thu (thuế, tiền...)
collector's item
vật sưu tầm được
người đi quyên
(kỹ thuật) cổ góp, vành góp, cực góp, ống góp



(Tech) cực góp (điện), bộ góp (điện); thanh góp; cái chỉnh lưu; người thu thập

/kə'lektə/

danh từ
người thu thập, người sưu tầm; người thu (thuế, tiền...)
người đi quyên
(kỹ thuật) cổ góp, vành góp, cực góp, ống góp

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "collector"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.