Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crackjack




crackjack
['krækdʒæk]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tay xuất sắc, tay cừ khôi (trong công việc gì)
vật rất chiến, vật rất tuyệt


/'krækdʤæk/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tay xuất sắc, tay cừ khôi (trong công việc gì)
vật rất chiến, vật rất tuyệt

Related search result for "crackjack"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.