Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
culprit





culprit
['kʌlprit]
danh từ
kẻ có tội; thủ phạm
chief culprit
thủ phạm chính, chính phạm
bị cáo


/'kʌlprit/

danh từ
kẻ có tội; thủ phạm
chief culprit kẻ có tội chính, thủ phạm
bị cáo

Related search result for "culprit"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.