Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cursory




cursory
['kə:səri]
tính từ
vội, nhanh, lướt qua
to give a cursory glance
liếc nhanh, liếc qua
a cursory inpection
sự khám xét lướt qua, sự khám xét qua loa


/'kə:səri/

tính từ
vội, nhanh, lướt qua
to givve a cursory glance liếc nhanh, liếc qua
a cursory inpection sự khám xét lướt qua, sự khám xét qua loa

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cursory"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.