Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dazzling




dazzling
['dæzliη]
tính từ
sáng chói, chói lọi, làm chói mắt, làm hoa mắt
dazzling diamonds
những viên kim cương sáng chói
làm sững sờ, làm kinh ngạc


/'dæzliɳ/

tính từ
sáng chói, chói lọi, làm chói mắt, sự làm hoa mắt
dazzling diamonds những viên kim cương
làm sững sờ, làm kinh ngạc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dazzling"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.