Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
denier




denier
[di'naiə]
danh từ
người từ chối, người khước từ; người phủ nhận
người chối


/di'naiə/

danh từ
người từ chối, người khước từ; người phủ nhận
người chối

Related search result for "denier"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.