Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dogmatics




dogmatics
[dɔg'mætiks]
danh từ, số nhiều dùng như số ít
hệ giáo lý
môn giáo lý


/dɔg'mætiks/

danh từ, số nhiều dùng như số ít
hệ giáo lý
môn giáo lý

Related search result for "dogmatics"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.