Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
excogitation




excogitation
[eks,kɔdʒi'tei∫n]
danh từ
sự nghĩ ra, sự nặn ra (kế hoạch...), sự bày ra (mưu mô...)
điều (kế hoạch...) nghĩ ra, điều (kế hoạch...) nặn ra, điều (mưu mô...) bày ra


/eks,kɔdʤi'teiʃn/

danh từ
sự nghĩ ra, sự nặn ra (kế hoạch...), sự bày ra (mưu mô...)
điều (kế hoạch...) nghĩ ra, điều (kế hoạch...) nặn ra, điều (mưu mô...) bày ra

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "excogitation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.