Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flag day




flag+day
['flægdei]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngày lễ kỷ niệm lá cờ Mỹ (14 tháng 6)


/'flægdei/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngày lễ kỷ niệm lá cờ Mỹ (14 tháng 6)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "flag day"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.