Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hay-rack




hay-rack
['heiræk]
danh từ
toa chở cỏ khô
máng để cỏ khô (cho súc vật ăn)


/'heiræk/

danh từ
toa chở cỏ khô
máng để cỏ khô (cho súc vật ăn)

Related search result for "hay-rack"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.