Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
heart's ease




heart's+ease
['hɑ:ts'i:z]
Cách viết khác:
hearts-ease
['hɑ:ts'i:z]
như hearts-ease


/'hɑ:tsi:z/ (heart's_ease) /'hɑ:tsi:z/

danh từ
(thực vật học) cây hoa bướm dại
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thư thái của tâm hồn, sự thanh thản của tâm hồn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.