Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hew




hew
[hju:]
động từ hewed, hewed, hewn
chặt, đốn, đẽo; bổ
to hew down a tree
đốn cây
to hew something to pieces
bổ cái gì ra làm nhiều mảnh
to hew asunder
bổ đôi
to hew one's way
chặt cây mở đường
to hew at somebody
bổ rìu vào ai, chặt vào ai, lấy dao phạt vào ai


/hju:/

động từ hewed, hewed, hewn
chặt, đốn, đẽo; bổ
to hew down a tree đốn cây
to hew something to pieces bổ cái gì ra làm nhiều mảnh
to hew asunfer bổ đôi
to hew one's way chặt cây mở đường
to hew at somebody bổ rìu vào ai, chặt vào ai, lấy dao phạt vào ai

Related search result for "hew"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.