Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
imperative




imperative
[im'perətiv]
tính từ
cấp bách, khẩn thiết
an imperative need
một nhu cầu cấp bách
bắt buộc, cưỡng bách, cưỡng chế
imperative orders
mệnh lệnh có tính chất bắt buộc
có tính chất sai khiến, có tính chất mệnh lệnh
an imperative gesture
một cử chỉ có tính chất mệnh lệnh
(ngôn ngữ học) mệnh lệnh
the imperative mood
lối mệnh lệnh
danh từ
mệnh lệnh
điều đòi hỏi phải chú ý, điều đòi hỏi phải hành động; sự bắt buộc
nhu cầu
(ngôn ngữ học) lối mệnh lệnh; động từ ở lối mệnh lệnh


/im'perətiv/

tính từ
cấp bách, khẩn thiết
an imperative need một nhu cầu cấp bách
bắt buộc, cưỡng bách, cưỡng chế
imperative orders mệnh lệnh có tính chất bắt buộc
có tính chất sai khiến, có tính chất mệnh lệnh
an imperative gesture một cử chỉ có tính chất mệnh lệnh
(ngôn ngữ học) mệnh lệnh
the imperative mood lối mệnh lệnh

danh từ
mệnh lệnh
điều đòi hỏi phải chú ý, điều đòi hỏi phải hành động; sự bắt buộc
nhu cầu
(ngôn ngữ học) lối mệnh lệnh; động tà ở lối mệnh lệnh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "imperative"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.