Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inoperative




inoperative
[in'ɔpərətiv]
tính từ
không chạy, không làm việc, không sản xuất
không có hiệu quả, không hiệu nghiệm
an inoperative medicine
một loại thuốc không hiệu nghiệm



không có hiệu lực, không hoạt động b>

/in'ɔpərətiv/

tính từ
không chạy, không làm việc, không sản xuất
không có hiệu quả
an inoperative medicine một loại thuốc không có hiệu quả

Related search result for "inoperative"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.