Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khàn


[khàn]
raucous; husky; hoarse



Set of three same cards
Raucous
Cười khàn Raucous laughter
Giọng khàn khàn như giọng vịt đực To have a raucous voice like that of a drake, to have a raucous voice like that of a crow
Being at a loose end (xem nằm khàn)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.