Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lustre




lustre
['lʌstə]
Cách viết khác:
luster
['lʌstə]
danh từ
ánh sáng rực rỡ; vẻ rực rỡ huy hoàng, vẻ đẹp lộng lẫy
nước bóng, nước láng (của tơ lụa, đồ sứ...)
đèn trần nhiều ngọn
sự vẻ vang, sự quang vinh, sự lừng lẫy
it added new lustre to his fame
cái đó làm cho danh tiếng của ông ta thêm lừng lẫy


/'lʌstə/

danh từ
(như) lustrum

danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) luster /'lʌstə/)
ánh sáng rực rỡ; vẻ rực rỡ huy hoàng, vẻ đẹp lộng lẫy
nước bóng, nước láng (của tơ lụa, đồ sứ...)
đèn trần nhiều ngọn
sự vẻ vang, sự quang vinh, sự lừng lẫy
it added new lustre to his fame cái đó làm cho danh tiếng của ông ta thêm lừng lẫy

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lustre"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.