Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mạch lạc



noun
cohesion; clearness; cohorency
bài diễn văn có mạch lạc connected speech

[mạch lạc]
connected; coherent
Bài diễn văn mạch lạc
A connected speech
Câu chuyện mạch lạc
A connected narrative



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.