Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mainspring




mainspring
['meinspriη]
danh từ
(nghĩa bóng) động lực chính, nguyên nhân chính, ảnh hưởng chính (của một hành động)
lò xo chính (đồng hồ); dây cót chính
lò xo kim hoả


/'meinspriɳ/

danh từ
dây cót chính (của đồng hồ)
(nghĩa bóng) động cơ chính (của một hành động)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.