Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
master key




master+key
['mɑ:stə'ki:]
danh từ
chìa khoá mở được nhiều khoá khác nhau, tuy các ổ khoá này vẫn có chìa riêng; chìa cái; chìa vạn năng
then chốt để giải quyết nhiều vấn đề



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.