Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
metric ton


    Chuyên ngành kinh tế
lửng lơ
tấn
tấn hệ mét
tấn mét
tấn quốc tế (1000kg)
    Chuyên ngành kỹ thuật
tấn
tấn dài
tấn hệ mét
tấn thô
    Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
tấn (1000kg)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.