Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mockery




mockery
['mɔkəri]
danh từ
thói chế nhạo, sự nhạo báng
điều chế nhạo, điều nhạo báng, điều chế giễu; lời chế nhạo, lời nhạo báng, lời chế giễu, lời giễu cợt
to hold someone up to mockery
chế nhạo ai
to make a mockery ò
chế giễu, giễu cợt
trò đùa, trò khôi hài, trò giả tạo, trò hề
sự nhại


/'mɔkəri/

danh từ
thói chế nhạo, sự nhạo báng
điều chế nhạo, điều nhạo báng, điều chế giễu; lời chế nhạo, lời nhạo báng, lời chế giễu, lời giễu cợt
to hold someone up to mockery chế nhạo ai
to make a mockery ò chế giễu, giễu cợt
trò đùa, trò khôi hài, trò giả tạo, trò hề
sự nhại

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mockery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.