Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngộ nhỡ


[ngộ nhỡ]
In case of
Cứ đem áo mưa đi ngộ nhỡ gió mùa về
Take yourraincoat in case the monsoon comes.



In case
Cứ đem áo mưa đi ngộ nhỡ gió mùa về Take yourraincoat in case the monsoon comes


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.