Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhẹ tay


[nhẹ tay]
gently
Ráng nhẹ tay với ông ấy, ông ấy chưa khỏi hẳn đâu
Try and be gentle with him, he hasn't totally recovered yet



Handle with care
Handle with kid gloves


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.