Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
obvert




obvert
[ɔb'və:t]
ngoại động từ
xoay mặt chính (của một vật gì về phía nào đó)
(triết học) đưa ra điều tương ứng (của một hiện tượng...)


/ɔb'və:t/

ngoại động từ
xoay mặt chính (của một vật gì về phía nào đó)
(triết học) đưa ra điều tương ứng (của một hiện tượng...)

Related search result for "obvert"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.