Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oracle




oracle
['ɔrəkl]
danh từ
(ở Hy Lạp thời cổ) nơi linh thiêng có thể xin thần thánh cho biết tương lai; đền thờ
câu trả lời (tối nghĩa hoặc mập mờ); lời sấm
tu sĩ đưa ra những lời sấm, lời tiên tri
to consult the oracle
hỏi nhà tiên tri
người được coi là có thể cho những lời khuyên đáng tin cậy; người có uy tín
my sister's the oracle on beauty matters
chị tôi là người có uy tín về vấn đề chăm sóc sắc đẹp


/'ɔrəkl/

danh từ
lời sấm; thẻ (lời thánh dạy, bói toán); lời tiên tri
nhà tiên tri
người có uy tín; thánh nhân; người chỉ đường vạch lối; vật hướng dẫn
miếu thờ (nơi xin thẻ dạy) !to work the oracle
mớm lời thầy bói
(nghĩa bóng) chạy thầy, chạy thợ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "oracle"
  • Words contain "oracle"
    coracle oracle
  • Words contain "oracle" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    xăm sấm

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.