Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
oscillate




oscillate
['ɔsileit]
động từ
lung lay, đu đưa
a pendulum oscillate
quả lắc đu đưa
lưỡng lự, do dự; dao động
(kỹ thuật) dao động



dao động, rung động

/'ɔsileit/

động từ
lung lay, đu đưa
lưỡng lự, do dự; dao động
(kỹ thuật) dao động

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "oscillate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.