Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
outwent




outwent
Xem outgo


/aut'gou/

ngoại động từ outwent; outgone
đi trước, vượt lên trước
(nghĩa bóng) vượt, hơn

nội động từ
đi ra

danh từ, (thường) số nhiều ((cũng) outgoing)
tiền chi tiêu
sự đi ra, sự tuôn ra, sự chảy ra, sự phát ra

Related search result for "outwent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.