Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overelaborate




overelaborate
['ouvəri'læbərit]
tính từ
quá kỹ lưỡng, quá tỉ mỉ
['ouvəri'læbəreit]
ngoại động từ
thêm quá nhiều chi tiết vào
nội động từ
thêm quá nhiều chi tiết vào văn của mình, thêm mắm dặm muối quá nhiều


/'ouvəri'læbərit/

tính từ
quá kỹ lưỡng, quá tỉ mỉ['ouvəri'læbəreit]

ngoại động từ
thêm quá nhiều chi tiết vào

nội động từ
thêm quá nhiều chi tiết vào văn của mình, thêm quá nhiều mắm muối vào câu chuyện của mình


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.