Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
parbuckle




parbuckle
['pɑ:,bʌkl]
danh từ
dây kéo thùng
ngoại động từ
kéo (thùng...) bằng dây
to parbuckle up
kéo lên
to parbuckle down
kéo xuống


/'pɑ:,bʌkl/

danh từ
dây kéo thùng

ngoại động từ
kéo (thùng...) bằng dây
to parbuckle up kéo lên
to parbuckle down kéo xuống


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.