Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
passable




passable
['pɑ:səbl]
tính từ
có thể qua lại được
this stream is passable for boats
dòng sông này thuyền bè có thể qua lại được
khá tốt, nhưng không xuất sắc; vừa phải, tàm tạm
a passable knowledge of French
sự hiểu biết tàm tạm về tiếng Pháp
có thể thông qua được (đạo luật...)


/'pɑ:səbl/

tính từ
có thể qua lại được
this stream is passable for boats dòng sông này thuyền bè có thể qua lại được
tàm tạm
a passable knoledge of French sự hiểu biết tàm tạm về tiếng Pháp
có thể thông qua được (đạo luật...)
có thể lưu hành, có thể đem tiêu (tiền...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "passable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.