Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
public utility




danh từ
ngành dịch vụ công cộng (cấp nước, điện, mạng lưới xe búyt )



public+utility
['pʌblik,ju:'tiliti]
danh từ
ngành dịch vụ công cộng (cấp nước, điện, mạng lưới xe búyt, tàu hoả....)
public utility companies
các công ty dịch vụ công cộng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.