Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quarter binding




quarter+binding
['kwɔ:tə'baindiη]
danh từ
sự đóng (sách) gáy da (không đóng da ở các góc)


/'kwɔ:tə,baindiɳ/

danh từ
sự đóng (sách) gáy da (không đóng da ở các góc)

Related search result for "quarter binding"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.