Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
query





query
['kwiəri]
danh từ
câu hỏi, câu chất vấn; thắc mắc
to answer readers' queries
trả lời các câu hỏi của độc giả
((nghĩa đen), (nghĩa bóng)) dấu chấm hỏi (?)
to put a query against that
đặt một dấu chấm hỏi về việc đó
ngoại động từ
(to query somebody about something) hỏi, chất vấn
'Is it unwise to say it?' she queried
'Nói vậy có phải là dại không? ', cô ta hỏi
The chairman was queried about the city budget
Người ta chất vấn ông chủ tịch về ngân sách thành phố
nghi ngờ; thắc mắc
To query a report/plan
Nghi ngờ một bản báo cáo/kế hoạch
To query the amount charged
Thắc mắc về số tiền phải trả
I query whether he is from Vietnam
Tôi thắc mắc không biết hắn có phải là người Việt Nam hay không


/'kwiəri/

danh từ
câu hỏi, câu chất vấn; thắc mắc
((viết tắt), qu.) thử hỏi, chẳng biết
query (qu.), has the letter been answered? chẳng biết bức thư đó đã được trả lời hay chưa?
dấu chấm hỏi

nội động từ
( whether, if) hỏi, hỏi xem, chất vấn
đặt câu hỏi; đánh dấu hỏi

ngoại động từ
nghi ngờ, đặt vấn đề nghi ngờ, thắc mắc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "query"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.