Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
religionist




religionist
[ri'lidʒənist]
danh từ
người quá mê đạo, người cuồng tín


/ri'lidʤənist/

danh từ
người quá mê đạo, người cuồng tín

Related search result for "religionist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.