Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
repugnant




repugnant
[ri'pʌgnənt]
tính từ
đáng ghét, ghê tởm, gây ra cảm xúc phản kháng, không ưa
to be repugnant to someone
ghét người nào
chống lại, mâu thuẫn, xung khắc, không hợp nhau; ngang bướng
a mind repugnant to reason
đầu óc ngang bướng không chịu theo lẽ phải


/ri'pʌgnənt/

tính từ
gớm, ghét, không ưa
to be repugnant to someone ghét người nào
đáng ghét, gớm guốc, ghê tởm
chống lại, ngang bướng
a mind repugnant to reason đầu óc ngang bướng không chịu theo lẽ phải
mau thuẫn với, không hợp với, xung khắc với

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.