Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ribbing


    Chuyên ngành kinh tế
sự bổ xúc thịt theo sườn
    Chuyên ngành kỹ thuật
sự tạo gân


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.