Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rife


/raif/

tính từ

lan tràn, lưu hành, thịnh hành; hoành hành

    to be (grow, wax) rife lan tràn, hoành hành (bệnh tật, tin đồn...)

( with) có nhiều, đầy dẫy

    to be rife with social evils đầy dẫy tệ nạn xã hội


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rife"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.