Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rightly




rightly
['raitli]
phó từ
đúng, phải, đúng đắn, có lý, chính đáng, công bằng
act rightly
hành động đúng


/'raitli/

phó từ
phải, đúng, đúng đắn; có lý; công bằng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rightly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.