Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
risk



/risk/

danh từ

sự liều, sự mạo hiểm

    to take risks; to run risks (a risk, the risk) liều

    at the risk of one's life liều mạng

    it's not worth the risk không đáng liều

sự rủi ro, sự nguy hiểm

    at one's own risk bản thân phải gánh lấy mọi sự rủi ro nguy hiểm

    at owner's risk (thương nghiệp) người có của phải chịu mọi sự rủi ro

ngoại động từ

liều

    to risk one's life; to risk one's own skin liều mạng

có cơ phải chịu sự rủi ro, có cơ phải chịu sự nguy hiểm của

    to risk a battle làm việc gì có thể gây ra chuyện đánh nhau


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "risk"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.