Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rondo




rondo
['rɔndou]
danh từ, số nhiều rondos
(âm nhạc) Rôngđô (bản nhạc trong đó chủ đề chính trở đi trở lại nhiều lần)


/'rɔndou/

danh từ
(âm nhạc) Rôngđô

Related search result for "rondo"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.