Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
roofer




roofer
['ru:fə]
danh từ
thợ lợp nhà
(thông tục) thư cảm ơn về sự tiếp đãi (khách gửi cho chủ nhà sau khi đi)


/'ru:fə/

danh từ
thợ lợp nhà
(thông tục) thư cảm ơn về sự tiếp đâi (khách gửi cho chủ nhà sau khi đi)

Related search result for "roofer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.